Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woodcut




woodcut
['wudkʌt]
Cách viết khác:
woodprint
['wudprint]
danh từ
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ


/'wudkʌt/ (woodprint) /'wudprint/

danh từ
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woodcut"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.