Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woodchuck





woodchuck

woodchuck

The woodchuck is a rodent that is also called the groundhog.

['wudt∫ʌk]
danh từ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (động vật học) con chuột chũi, loại mác-mốt châu Mỹ


/'wudtʃʌk/

danh từ
(động vật học) con macmôt

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "woodchuck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.