Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
woodbind




woodbind
['wudbaind]
Cách viết khác:
woodbine
['wudbain]
danh từ
(thực vật học) cây kim ngân
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng ngả sang màu đỏ tươi về mùa thu) (như) virginia creeper


/'wudbaind/ (woodbine) /'wudbain/

danh từ
(thực vật học) cây kim ngân


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.