Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
womenfolk




womenfolk
['wiminfouk]
danh từ
nữ giới, giới phụ nữ (nhất là phụ nữ thuộc một nhóm, họ, bộ lạc riêng biệt...)
đàn bà con gái (trong gia đình)


/'wiminfouk/

danh từ
nữ giới, giới đàn bà
đàn bà con gái (trong gia đình)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.