|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
womenfolk
womenfolk | ['wiminfouk] | | danh từ | | | nữ giới, giới phụ nữ (nhất là phụ nữ thuộc một nhóm, họ, bộ lạc riêng biệt...) | | | đàn bà con gái (trong gia đình) |
/'wiminfouk/
danh từ nữ giới, giới đàn bà đàn bà con gái (trong gia đình)
|
|
|
|