Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wolfram




wolfram
['wulfrəm]
danh từ
quặng kim loại vôn phram, tungxten
(hoá học) Vonfam (nguyên tố (hoá học), một kim loại cứng màu xám dùng để chế tạo thép hợp kim và các sợi trong bóng đèn điện) (như) tungsten


/'wulfrəm/

danh từ
(hoá học) vonfam
(như) wolframite

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wolfram"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.