|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wobble
wobble | ['wɔbl] | | Cách viết khác: | | wabble | | ['wɔbl] | | danh từ | | | sực lắc lư, sự lung lay | | | sự lảo đảo, sự loạng choạng | | | sự rung rung, sự run run (giọng nói) | | | (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...) | | nội động từ | | | lắc lư, lung lay (cái bàn...) | | | lảo đảo, loạng choạng (người) | | | rung rung, run run (giọng nói) | | | (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả | | | to wobble between two opinions | | lưỡng lự giữa hai ý kiến | | ngoại động từ | | | làm lắc lư, làm lung lay | | | làm lảo đảo, làm loạng choạng | | | làm rung rung, làm run run |
/'wɔbl/ (wabble) /'wɔbl/
danh từ sực lắc lư, sự nghiêng bên nọ ngả bên kia sự rung rinh sự rung rung, sự run run (giọng nói) (nghĩa bóng) sự do dự, sự lưỡng lự; sự nghiêng ngả (về chính kiến...)
nội động từ lắc lư, nghiêng bên nọ ngả bên kia lung lay (cái bàn...) lảo đảo, loạng choạng (người) rung rung, run run (giọng nói) (nghĩa bóng) lưỡng lự, do dự, nghiêng ngả to wobble between two opinions lưỡng lự giữa hai ý kiến
|
|
▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wobble"
|
|