Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wizen




wizen
['wizn]
Cách viết khác:
wizened
['wiznd]
weazen
['wi:zn]
weazened
['wi:znt]
tính từ
khô xác, nhăn nheo; héo hon


/'wizn/ (wizened) /'wizn/ (weazen) /'wi:zn/ (weazened) /'wi:zn/

tính từ
khô xác, nhăn nheo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wizen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.