Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wittingly




wittingly
['witiηli]
phó từ
có ý thức, biết rõ việc mình làm; có chủ tâm, cố ý


/'witi li/

phó từ
có ý thức, tự giác, có suy nghĩ

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.