Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
witness-box




witness-box
['witnis'bɔks]
Cách viết khác:
witness-stand
['witnis'stænd]
danh từ
ghế nhân chứng (trong toà án)


/'witnisb ks/

danh từ
ghế nhân chứng (trong toà án)

Related search result for "witness-box"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.