|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
withholding
withholding | [wið'houldiη] | | danh từ | | | sự từ chối không cho, sự từ chối không làm | | | sự giấu giếm (sự thật..) | | | sự kìm lại, sự nín | | | sự ngăn cản, sự giữ lại, sự thu lại; sự thu (cái gì) về | | | (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sản..) |
/wi 'houldi /
danh từ sự từ chối không làm; sự từ chối không cho sự giấu giếm (sự thật...) sự ngăn cn (pháp lý) sự chiếm giữ (tài sn)
|
|
|
|