withal
withal | [wi'ðɔ:l] | | phó từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hơn nữa, vả lại | | giới từ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy | | | what shall he fill his belly withal? | | nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng? |
/wi' :l/
phó từ (từ cổ,nghĩa cổ) cũng, đồng thời, hn nữa, v lại
giới từ (từ cổ,nghĩa cổ) với, lấy what shall he fill his belly withal? nó sẽ lấy gì bỏ vào bụng?
|
|