Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wistful




wistful
['wistfl]
tính từ
bâng khuâng, đăm chiêu; nuối tiếc, buồn bã
wistful eyes
mắt đăm chiêu
a wistful mood
tâm trạng bâng khuâng
có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
a wistful expression
vẻ thèm muốn khao khát


/'wistful/

tính từ
có vẻ thèm muốn, có vẻ khao khát
a wistful expression vẻ thèm muốn khao khát
có vẻ ngẫm nghĩ, có vẻ đăm chiêu
wistful eyes mắt đăm chiêu

Related search result for "wistful"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.