|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wistaria
wistaria | [wi'stiəriə] | | Cách viết khác: | | wisteria | | [wi'stiəriə] | | danh từ | | | (thực vật học) cây đậu tía (một trong nhiều loại cây leo có thân gỗ và hoa chùm dài rũ xuống màu trắng hoặc tím nhạt) |
/wis'te ri /
danh từ (thực vật học) cây đậu tía
|
|
|
|