danh từ nắm, mớ, búi a wisp of hair nắm tóc a wisp of straw mớ rm (nghĩa bóng) làn (khói) a wisp of smoke làn khói (động vật học) bầy chim bay a wisp of snipe bầy chim dẽ giun !little (mere) wisp of a man (thông tục) oắt con, đồ nh i nhép; người lùn tịt
Related search result for "wisp"
Words pronounced/spelled similarly to "wisp": waspwisp