có một điều mong ước, thèm muốn, ao ước, ước mong, mong muốn; nói ra một điều mong ước
wishful statements
những lời ao ước
wishful thinking
mơ tưởng (niềm tin dựa vào ước muốn chứ không dựa vào thực tế)
/'wi ful/
tính từ thèm muốn ao ước; ước mong, mong muốn wishful look con mắt thèm muốn !that's a piece of wishful thinking (thông tục) đó chỉ là lấy ước m làm sự thật