Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wiredrawing




wiredrawing
['waiə,drɔ:iη]
danh từ
(kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại)
(nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chương, nghị luận); sự chẻ sợi tóc làm tư


/'wai dr :i /

danh từ
(kỹ thuật) sự kéo sợi (kim loại)
(nghĩa bóng) sự gọt giũa quá tỉ mỉ (văn chưng, nghị luận) sự chẻ sợi tóc làm tư


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.