Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wire-netting




wire-netting
['waiə'netiη]
danh từ
lưới sắt, lưới thép (dùng làm hàng rào...)


/'wai ,neti /

danh từ
lưới sắt, lưới thép

Related search result for "wire-netting"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.