Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wire-maker




wire-maker
['waiə'meikə]
danh từ
người kéo (kim loại) thành sợi


/'wai ,meik /

danh từ
người kéo (kim loại) thành sợi

Related search result for "wire-maker"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.