Từ điển Anh Việt chuyên ngành (English Vietnamese Specialization Dictionary)
wire
wire /wai / danh từ dây (kim loại) silver wire dây bạc iron wire dây thép barbed wire dây thép gai to pull the wires giật dây (nghĩa bóng) bức điện báo by wire bằng điện báo to send off a wire đánh một bức điện let me know by wire h y báo cho tôi biết bằng điện !live wire (xem) live ngoại động từ bọc bằng dây sắt buộc bằng dây sắt chăng lưới thép (cửa sổ) xỏ vào dây thép bẫy (thỏ, chim...) bằng dây thép đánh điện (điện học) mắc (dây) điện, bắt điện to wire a house for electricity mắc điện cho một ngôi nhà nội động từ đánh điện to wire to someone đánh điện cho ai to wire for someone đánh điện mời ai đến !to wire in (từ lóng) rán hết sức làm (một việc gì) !to wire off rào dây thép để tách ra !to wire into somebody đấm ai một cú thật mạnh, dùng hết sức giáng cho ai một đòn Chuyên ngành kinh tế đánh điện báo điện báo điện tín Chuyên ngành kỹ thuật dây dây dẫn dây dẫn điện dây điện dây kim loại dây thép lưới xeo nối dây nối mạch điện ráp mạch điện sợi dây thước dây Lĩnh vực: xây dựng bằng dây (kim loại) sợi thép Lĩnh vực: điện bện dây điện đi dây Lĩnh vực: điện tử & viễn thông lõi dẫn (cáp sợi quang)