Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wintering




wintering
['wintəriη]
danh từ
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét
sự qua đông


/'wint ri /

danh từ
sự trú đông, sự đưa đi tránh rét
sự qua đông

Related search result for "wintering"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.