Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winnower




winnower
['winouə]
danh từ
người quạt, người sảy (thóc)
máy quạt thóc


/'winou /

danh từ
người quạt, người sy (thóc)
máy quạt thóc

Related search result for "winnower"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.