winnow
winnow | ['winou] | | ngoại động từ | | | rê, sàn, sẩy, quạt, thổi (thóc) | | | sàng lọc, lựa ra (từ những vật bỏ đi); phân biệt | | | to winnow truth from falsehood | | phân biệt thật hư | | | (thơ ca) đập, vỗ | | | to winnow wings | | vỗ cánh |
/'winou/
ngoại động từ quạt, sy (thóc) sàng lọc, chọn lựa; phân biệt to winnow truth from falsehood phân biệt thật hư (th ca) đập, vỗ to winnow wings vỗ cánh
|
|