Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winger




winger
['wiηə]
danh từ
(thể dục,thể thao) tả/hữu biên; cầu thủ chạy biên (trong bóng đá, bóng gậy...)
(tạo thành danh từ ghép) cầu thủ chơi ở biên
a left/right-winger
một tả/hữu biên
(tạo thành danh từ ghép) người thuộc cánh (phái) tả/hữu trong chính trị (trong một chính đảng)
she was active as a left-winger in the party
bà ấy là một thành viên phái tả hăng hái trong đảng


/'wi /

danh từ
(thể dục,thể thao) cầu thủ chạy biên (bóng đá)

Related search result for "winger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.