Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wing-span




wing-span
['wiη'spæn]
Cách viết khác:
wing-spread
['wiη'spred]
danh từ
sải cánh (khoảng cách giữa đầu mút cánh này đến mút cánh kia khi sải thật hết cỡ)


/'wi sp n/ (wing-spread) /'wi spred/
spread) /'wi spred/

danh từ
si cánh

Related search result for "wing-span"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.