Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wing-beat




wing-beat
['wiη'bi:t]
Cách viết khác:
wing-stroke
['wiη'strouk]
danh từ
cái vỗ cánh, cái đập cánh


/'wi bi:t/ (wing-stroke) /'wi strouk/
stroke) /'wi strouk/

danh từ
cái vỗ cánh, cái đập cánh

Related search result for "wing-beat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.