Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winebag




winebag
['wainbæg]
danh từ
túi da đựng rượu (như) wineskin
người nghiện rượu


/'wainb g/

danh từ
(như) wineskin
người nghiện rượu


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.