Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wine-cooler




wine-cooler
['wain'ku:lə]
danh từ
thùng ướp lạnh rượu


/'wain,ku:l /

danh từ
thùng ướp lạnh rượu

Related search result for "wine-cooler"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.