Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windward




windward
['windwəd]
tính từ & phó từ
trong hướng gió thổi, phía có gió
the windward side
phía có gió
danh từ
phía gió thổi, hướng gió thổi


/'windw d/

tính từ & phó từ
về phía gió
the windward side phía có gió

danh từ
phía có gió

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.