Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windstorm




windstorm
['windstɔ:m]
danh từ
bão


/'windst :m/

danh từ
b o

Related search result for "windstorm"
  • Words contain "windstorm" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gió bão gió bảo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.