Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windpipe





windpipe
['windpaip]
danh từ
(giải phẫu) khí quản


/'windpaid/

danh từ
(gii phẫu) khí qun

Related search result for "windpipe"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.