Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
window-glass




window-glass
['windou'glɑ:s]
danh từ
kính cửa sổ


/'windougl :s/

danh từ
kính cửa sổ

Related search result for "window-glass"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.