Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windmill





windmill


windmill

A windmill uses the wind to generate power.

['winmil]
danh từ
cối xay gió (cối chạy bằng sức gió tác động những cánh dài quay trên một trục giữa)
đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như) Đông-ky-sốt


/'winmil/

danh từ
cối xay gió; máy xay gió !to fight (tilt at) windmills
đánh nhau với kẻ địch tưởng tượng (như Đông-ky-sốt)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.