Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winding-sheet




winding-sheet
['waindiη'∫i:t]
danh từ
vải liệm (để gói người chết đem đi chôn) (như) shroud


/'waindi i:t/

danh từ
vi liệm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "winding-sheet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.