Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
winding-frame




winding-frame
['waindiη'freim]
danh từ
(nghành dệt) máy cuộn chỉ


/'waindi freim/

danh từ
(nghành dệt) máy cuộn chỉ

Related search result for "winding-frame"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.