Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windbag




windbag
['windbæg]
danh từ
(thông tục) người ba hoa

[windbag]
saying && slang
a person who talks a lot, a person who brags
Kerry is bragging about Ireland again. What a windbag!


/'windb g/

danh từ
(thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.