|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
windbag
windbag | ['windbæg] | | danh từ | | | (thông tục) người ba hoa |
| | [windbag] | | saying && slang | | | a person who talks a lot, a person who brags | | | Kerry is bragging about Ireland again. What a windbag! |
/'windb g/
danh từ (thông tục) người hay nói ba hoa rỗng tuếch
|
|
|
|