Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wilt





wilt
[wilt]
(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will
ngoại động từ
làm héo
làm rủ xuống
nội động từ
tàn héo
rủ xuống
suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)
(thông tục) nản lòng, nản chí


/wilt/

(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của will

ngoại động từ
làm héo
làm rủ xuống

nội động từ
tàn héo
rủ xuống
suy yếu, hao mòn, tiều tuỵ (người)
(thông tục) nn lòng, nn chí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wilt"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.