Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
willies




willies
['wiliz]
danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự sợ hãi, sự sợ sệt


/'wiliz/

danh từ số nhiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự sợ h i, sự sợ sệt

Related search result for "willies"
  • Words pronounced/spelled similarly to "willies"
    whiles willies

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.