wilful
wilful | ['wilful] | | tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) willful) | | | cố ý, chủ tâm | | | wilful murder | | tội cố sát | | | cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố | | | a wilful child | | một đứa trẻ bướng bỉnh |
/'wilful/
tính từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) willful) cố ý, chủ tâm wilful murder tội cố sát cứng cổ, bướng, ngang ngạnh, ngoan cố a wilful child một đứa trẻ bướng bỉnh
|
|