Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wigman




wigman
['wigwæm]
danh từ
lều (của người da đỏ ở Mỹ)


/'wigw m/

danh từ
lều (của người da đỏ ở Mỹ)

Related search result for "wigman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.