Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whoever





whoever
[hu:'evə]
đại từ
bất cứ ai, bất cứ người nào
Whoever says that is a liar
Ai mà nói như vậy cũng đều là kẻ nói dối
You're responsible to whoever is in charge of sales
Anh phải chịu trách nhiệm với người phụ trách việc bán hàng
Whoever you are; Whoever you may be
Dù anh là ai
Whoever wants to speak to me on the phone, tell them I'm busy
Bất cứ ai gọi điện thoại muốn nói chuyện với tôi, cứ bảo họ rằng tôi đang bận
Tell whoever you like - it makes no difference to me
Cứ kể cho bất cứ ai mà anh thích - đối với tôi điều đó chẳng quan trọng gì cả
biểu lộ sự ngạc nhiên
Whoever heard of such a thing!
Ai mà nghe một chuyện như thế được!


/hu:'ev /

đại từ
ai, người nào, bất cứ ai, bất cứ người nào, dù ai
to everybody whoever he may be cho tất c mọi người dù là ai
whoever says that is wrong bất cứ ai nói điều đó cũng là sai
whoever you are dù anh là ai

Related search result for "whoever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.