Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiz




whiz
[wiz]
Cách viết khác:
whizz
[wiz]
danh từ
tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)
nội động từ
rít, vèo

[whiz]
saying && slang
urinate, pee, piss,[B] have to go, take a leak
A few minutes after the concert began, my daughter whispered, "Mommy, I have to whiz."


/wiz/ (whizz) /wiz/

danh từ
tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)

nội động từ
rít, vèo

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "whiz"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.