whiz
whiz | [wiz] | | Cách viết khác: | | whizz | | [wiz] | | danh từ | | | tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...) | | nội động từ | | | rít, vèo |
| | [whiz] | | saying && slang | | | urinate, pee, piss,[B] have to go, take a leak | | | A few minutes after the concert began, my daughter whispered, "Mommy, I have to whiz." |
/wiz/ (whizz) /wiz/
danh từ tiếng rít, tiếng vèo (của đạn...)
nội động từ rít, vèo
|
|