Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiteguard




whiteguard
['waitgɑ:d]
danh từ
tên bạch vệ
tính từ
(thuộc) bạch vệ


/'waitg :d/

danh từ
tên bạch vệ

tính từ
(thuộc) bạch vệ


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.