Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whisky-liver




whisky-liver
['wiski'livə]
danh từ
(y học) bệnh xơ gan vì rượu


/'wiski'liv /

danh từ
(y học) bệnh x gan vì rượu

Related search result for "whisky-liver"
  • Words contain "whisky-liver" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    gan dầu cá buồng

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.