Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whipping-boy




whipping-boy
['wipiηbɔi]
danh từ
(thông tục) người làm bung xung


/'wipi b i/

danh từ
(thông tục) người làm bung xung

Related search result for "whipping-boy"
  • Words contain "whipping-boy" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đòn vọt nhát đòn

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.