Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whippet




whippet


whippet

The whippet is a confident, fast-running dog that was originally bred in Great Britain.

['wipit]
danh từ
chó đua
(quân sự) xe tăng nhẹ


/'wipit/

danh từ
chó đua
(quân sự) xe tăng nhẹ

Related search result for "whippet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.