Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whipper-in




whipper-in
['wipər'in]
danh từ
người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whip)


/'wip r'in/

danh từ
người phụ trách chó (khi đi săn) ((cũng) whip)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.