Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whip-cord




whip-cord
['wipkɔ:d]
danh từ
sợi bện roi
veins stand out like whip-cord
mạch máu nổi lằn lên


/'wipk :d/

danh từ
sợi bện roi
veins stand out like whip-cord mạch máu nổi lằn lên

Related search result for "whip-cord"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.