whimsicality
whimsicality | [,wimzi'kæliti] | | Cách viết khác: | | whimsicalness | | ['wimzikəlnis] | | danh từ | | | tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng | | | tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị |
/,wimzi'k liti/ (whimsicalness) /'wimzik lnis/
danh từ tính tình bất thường, tính hay thay đổi, tính đồng bóng tính chất kỳ quái, tính chất kỳ dị
|
|