Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whiggery




whiggery
['wigəri]
Cách viết khác:
whiggism
['wigizm]
danh từ
chủ nghĩa dân quyền của đảng Uých


/'wig ri/ (whiggism) /'wigizm/

danh từ
chủ nghĩa dân quyền của đng Uých

Related search result for "whiggery"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.