Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
whew




whew
[∫ju:]
Cách viết khác:
phew
[∫ju:]
như phew
whew! that car was going fast!
chà chiếc ô tô đó chạy nhanh quá!
whew! that was a lucky escape!
úi chà, thật là một cuộc chạy trốn may mắn!

[whew]
saying && slang
expression of relief after escaping danger, thank goodness
Whew! That was close! I nearly lost my false teeth!


/hwu:/

thán từ
ôi!; ôi thôi!; úi chà!

Related search result for "whew"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.